Chi phí thành lập một doanh nghiệp là một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu bởi các nhà đầu tư nước ngoài khi có ý định tiếp cận thị trường Việt Nam. Hiểu được sự lo lắng này, với bài viết này, TTVN Legal sẽ khái quát về chi phí thành lập một doanh nghiệp tại Việt Nam để các nhà đầu tư nước ngoài phần nào hiểu rõ hơn và dễ dàng chuẩn bị khi quyết định đầu tư.
1. Chi phí thành lập một doanh nghiệp
Trước khi thực hiện thủ tục đăng ký thành lập doanh nghiệp tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền, nhà đầu tư nước ngoài cần lên kế hoạch chi tiết về doanh nghiệp mà mình muốn thành lập, bao gồm: tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính (dự kiến), số điện thoại, fax, email; ngành nghề kinh doanh; chủ sở hữu, vốn điều lệ, người đại diện theo pháp luật, điều lệ (nếu có), số người lao động dự kiến… và chuẩn bị tài chính, kế hoạch kinh doanh.
Dưới đây là một số chi phí thành lập dành cho nhà đầu tư nước ngoài tham khảo khi bắt đầu lên kế hoạch.
Thủ tục | Chi phí dự kiến |
Kiểm tra tên doanh nghiệp dự kiến sử dụng; đề nghị cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu áp dụng), Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cũng như là Giấy chứng nhận đăng ký thuế tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền | USD 12.72 |
Làm một con dấu | USD 8.48 – 16.97 |
Mở một tài khoản ngân hàng | Không |
Công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp | USD 4.24 |
Nộp lệ phí môn bài | USD 84.84 – 127.25 |
Sử dụng hóa đơn điện tử (cung cấp bởi đơn vị được quyền phát hành hóa đơn điện tử tại Việt Nam) | USD 20.36 – 207.85 |
Đăng ký với cơ quan lao động địa phương để khai báo việc sử dụng lao động (Sở Lao động – Thương binh và Xã hội) | Không |
Người lao động đăng ký với Quỹ Bảo hiểm xã hội để đóng Bảo hiểm y tế, Bảo hiểm xã hội | Không |
Đăng ký hoạt động công đoàn với Tổng liên đoàn lao động Việt Nam (nếu áp dụng) | Không |
2. Chi phí thuê văn phòng ảo/văn phòng và nhà xưởng
Địa chỉ trụ sở/văn phòng của doanh nghiệp cũng là một trong những thông tin bắt buộc khi thành lập doanh nghiệp. Nhà đầu tư nước ngoài có thể tham khảo hình thức văn phòng ảo và văn phòng cố định theo bảng giá dự kiến dưới đây.
2.1 Chi phí thuê văn phòng ảo
Gói thuê | Phí (mỗi tháng) |
Tiêu chuẩn | USD 50 |
Nâng cao | USD 94 |
*Ngoài chi phí trên, tùy theo đơn vị cung cấp văn phòng ảo mà doanh nghiệp có thể phải trả thêm phí giữ chỗ dịch vụ nhằm đảm bảo việc thuê văn phòng. Phí này thường bằng 2 lần phí thuê mỗi tháng và sẽ được hoàn lại cho doanh nghiệp sau khi hết hạn thuê.
2.2 Chi phí thuê văn phòng cố định
Chi phí thuê | Thành phố | Hà Nội | Thành phố Hồ Chí Minh | Đà Nẵng |
Mỗi m2/tháng | Loại A | USD 40 – 50 | USD 25 – 35 | USD 20 – 35 |
Loại B | USD 16 – 30 | USD 15 – 25 | USD 9 – 25 | |
Loại C | USD 10 – 15 | USD 9 – 15 | USD 6 – 14 |
2.3 Chi phí thuê đất, nhà xưởng, phí sử dụng hạ tầng, xây dựng văn phòng/nhà xưởng trong các khu công nghiệp, khu công nghệ cao
Chi phí | Đơn vị tính | Giá |
Giá thuê đất | m2/năm | USD 45 – 70 |
Giá thuê nhà xưởng | m2/tháng | USD 2.5 – 3.5 |
Phí sử dụng hạ tầng | m2/năm | USD 0.3 – 0.5 |
Phí xử lý chất thải | m3 | USD 0.25 – 0.55 |
Giá xây dựng văn phòng | m2 | USD 300 – 400 |
Giá xây dựng nhà xưởng tiêu chuẩn | m2 | USD 150 – 200 |
*Bảng giá tham khảo dựa trên hướng dẫn của Cục Đầu tư nước ngoài.
3. Lương cho người lao động
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, người sử dụng lao động và người lao động được thỏa thuận về lương trong hợp đồng lao động, tuy nhiên, mức lương thỏa thuận không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ ban hành.
Dưới đây là mức lương tối thiểu áp dụng từ ngày 01/7/2022, được quy định tại Nghị định 38/2022/NĐ-CP. Liên hệ chúng tôi để được hỗ trợ xác định mức lương tối thiểu áp dụng cho doanh nghiệp dựa theo địa chỉ hoạt động.
Mức lương
tối thiểu |
Vùng I | Vùng II | Vùng III | Vùng IV |
Theo tháng | USD 198.52 | USD 176.46 | USD 154.40 | USD 137.86 |
Theo giờ | USD 0.95 | USD 0.85 | USD 0.74 | USD 0.66 |
4. Giá nước
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, khung giá nước được Bộ Tài chính quy định và được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành Quyết định để xác định cụ thể. Dưới đây là bảng giá nước được công bố bởi Công ty Cổ phần Cấp nước Trung An (đơn vị cung cấp nước) theo Quyết định số 17/2021/QĐ-UBND ngày 01/6/2021 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh. Bảng giá này mang tính tham khảo, áp dụng cho các đơn vị sử dụng nước do đơn vị này cung cấp tại thành phố Hồ Chí Minh vào năm 2023.
Nơi sử dụng | Giá (mỗi m3) |
Hộ dân cư | USD 0.36 – 0.78 |
Cơ quan, đoàn thể, hành chính sự nghiệp | USD 0.70 |
Đơn vị sản xuất | USD 0.65 |
Đơn vị kinh doanh – dịch vụ | USD 1.15 |
*Bảng giá trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng và chỉ mang tính tham khảo.
5. Giá điện
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tùy theo tình hình thực tế mà Bộ Công thương điều chỉnh giá bán điện cho phù hợp. Dưới đây là bảng giá điện được ban hành theo Quyết định 648/QĐ-BCT áp dụng từ ngày 20/3/2019 để các nhà đầu tư tham khảo.
Nơi sử dụng | Giá (mỗi kWh) |
Hộ dân cư | USD 0.07 – 0.12 |
Cơ quan, đoàn thể, hành chính sự nghiệp | USD 0.07 – 0.19 |
Đơn vị sản xuất | USD 0.04 – 0.13 |
Đơn vị kinh doanh – dịch vụ | USD 0.06 – 0.19 |
*Bảng giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng và chỉ mang tính tham khảo.
6. Dịch vụ Thuế – Kế toán & Kiểm toán
Bên cạnh hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp còn cần thực hiện kê khai thuế theo quy định của pháp luật Việt Nam với mã số thuế đã được cấp. Việc kê khai thuế này thường được các nhà đầu tư nước ngoài lựa chọn thực hiện dưới một trong hai hình thức sau: (1) Tuyển dụng nhân viên kế toán cho doanh nghiệp; (2) Sử dụng dịch vụ Thuế – Kế toán. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho dịch vụ Thuế – Kế toán tại Việt Nam, theo thông tin bởi Offshore Company Corp.
Các gói | Phí dịch vụ (USD) |
Gói 1: Kê khai báo cáo thuế tháng/quý. | USD 25/tháng Với số lượng hóa đơn từ 10-20 hóa đơn/tháng |
Gói 2: Làm các công việc về báo cáo thuế và kế toán, lập sổ sách kế toán/ lập bảng cân đối kế toán. | USD 50 Với số lượng hóa đơn từ 10-30 hóa đơn/các thángUSD 65Với số lượng hóa đơn dưới 50 hóa đơn/các tháng *Các yêu cầu đặc biệt khác cần liên hệ trực tiếp để được tư vấn cụ thể. |
Gói 3: Lập bảng cân đối kế toán | USD 200 |
Trên đây là khái quát của chúng tôi về chi phí thành lập một doanh nghiệp tại Việt Nam. Để việc thành lập doanh nghiệp được hiệu quả, chúng tôi khuyến nghị các nhà đầu tư nước ngoài tìm hiểu thêm các quy định về nhập cảnh vào Việt Nam và trực tiếp tìm hiểu, khảo sát thị trường. Chúng tôi sẵn sàng và hân hạnh hỗ trợ nhà đầu tư nước ngoài trong việc tiếp cận và thành lập một doanh nghiệp để đầu tư tại Việt Nam.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu Quý khách cần tư vấn thêm.
Ghi chú: Bài viết này chỉ dành để tham khảo và không được xem là bản tư vấn pháp lý. Nội dung bài viết thể hiện ý kiến riêng của TTVN Legal, nội dung này có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.